Bài 25: Lu-ca chương 18,1-43

  • 30/07/2025
  • Tin Mừng theo thánh Lu-ca chương 18 cho chúng ta thấy Đức Giê-su đang tiếp tục trên con đường đi Giê-ru-sa-lem cùng với các môn đệ. Đây là thời gian quan trọng để Ngài dạy dỗ riêng các môn đệ, giúp họ trở nên những môn đệ có đức tin vững mạnh để chuẩn bị cho những thử thách sắp tới ở Giê-ru-ra-lem.

    BÀI 24: LU-CA 18

    Lc 18,1-43

    Câu 1: Hãy kể lại nội dung dụ ngôn thứ nhất của Đức Giê-su trong Lu-ca 18?

    Thưa: Đức Giê-su kể cho các môn đệ dụ ngôn sau đây: “Trong thành kia, có một ông quan toà. Ông ta chẳng kính sợ Thiên Chúa, mà cũng chẳng coi ai ra gì. 3Trong thành đó, cũng có một bà goá. Bà này đã nhiều lần đến thưa với ông: ‘Đối phương tôi hại tôi, xin ngài minh xét cho.’ 4Một thời gian khá lâu, ông không chịu. Nhưng cuối cùng, ông ta nghĩ bụng: ‘Dầu rằng ta chẳng kính sợ Thiên Chúa, mà cũng chẳng coi ai ra gì, 5nhưng mụ goá này quấy rầy mãi, thì ta xét xử cho rồi, kẻo mụ ấy cứ đến hoài, làm ta nhức đầu nhức óc.’ 6Rồi Chúa nói: “Anh em nghe quan toà bất chính ấy nói đó! 7Vậy chẳng lẽ Thiên Chúa lại không minh xét cho những kẻ Người đã tuyển chọn, ngày đêm hằng kêu cứu với Người sao? Lẽ nào Người bắt họ chờ đợi mãi? 8Thầy nói cho anh em biết, Người sẽ mau chóng minh xét cho họ. Nhưng khi Con Người ngự đến, liệu Người còn thấy lòng tin trên mặt đất nữa chăng.

    Câu 2: Tại sao Chúa Giê-su kể dụ ngôn này?

    Thưa: Chúa Giê-su kể dụ ngôn này để dạy các môn đệ “phải cầu nguyện luôn, không được nản chí” (18,1). Dụ ngôn nhấn mạnh rằng nếu một quan tòa bất chính còn đáp lại lời kêu xin kiên trì của người góa phụ yếu thế, dễ bị áp bức và không có ai bảo vệ, thì Thiên Chúa, Đấng công chính và yêu thương, chắc chắn sẽ đáp lời những ai cầu nguyện bền bỉ với lòng tin tuyệt đối vào Ngài.

    Câu 3: Cuối dụ ngôn, Chúa nói: “Vậy chẳng lẽ Thiên Chúa lại không minh xét cho những kẻ Người đã tuyển chọn, ngày đêm hằng kêu cứu với Người sao? Lẽ nào Người bắt họ chờ đợi mãi? Thầy nói cho anh em biết, Người sẽ mau chóng minh xét cho họ” (18,7-8) . Chúng ta cần hiểu lời dạy trên như thế nào?

    Thưa: Câu này khẳng định rằng Thiên Chúa luôn lắng nghe và hành động để cứu giúp những ai cầu xin Ngài, nhưng thời gian và cách thức ban ơn của Ngài có thể khác với kỳ vọng của chúng ta. Đức tin đòi hỏi chúng ta kiên nhẫn và tin tưởng cậy trông vào Thiên Chúa, ngay cả khi đức tin bị thử thách và lời cầu nguyện của chúng ta chưa được đáp trả theo cách chúng ta mong muốn.

    Câu 4: Làm thế nào để chúng ta có thể cầu nguyện không ngừng nghỉ?

    Thưa: Có nhiều cách khác nhau, và ở đây, xin gợi ý vài điều sau: Hãy dành thời gian cố định mỗi ngày để cầu nguyện riêng và cầu nguyện chung với gia đình cũng như cộng đoàn. Hãy nhớ những câu Thánh Kinh quan trọng làm kim chỉ nam cho đời sống chúng ta để chúng ta suy gẫm và áp dụng bất cứ khi nào có thể. Ngoài ra, chúng ta cũng nên thưa với Chúa những lời nguyện tắt ở mọi lúc, mọi nơi. Thêm vào đó, cần nhớ đến Chúa khi chúng ta nghe suy nghĩ, nghe, nhìn, nói năng cũng như làm việc, và cố gắng làm những điều trên theo thánh ý Chúa.

    Câu 5: “Nhưng khi Con Người ngự đến, liệu Người còn thấy lòng tin trên mặt đất nữa chăng?” (18,8) Câu này có ý nghĩa gì đối với chúng ta?

    Thưa: Trong một thế giới bị chi phối bởi những chủ nghĩa thế tục và những bất công xã hội, dụ ngôn mời gọi chúng ta luôn vững tin rằng Thiên Chúa sẽ mang lại công lý cuối cùng. Câu hỏi trên của Chúa Giê-su kết thúc dụ ngôn, đặt ra cho chúng ta một thách thức: liệu đức tin của tôi có đủ mạnh để chịu đựng những thử thách và trung thành chờ đợi sự can thiệp của Thiên Chúa hay không?

    Câu 6: Đối với “những kẻ tự hào cho mình là công chính mà khinh chê người khác” (18,9), Chúa Giê-su đã làm gì?

    Thưa: Ngài đã kể một dụ ngôn sau để dạy họ về lòng khiêm nhường và sự công chính thật sự trước mặt Thiên Chúa: “Có hai người lên đền thờ cầu nguyện. Một người thuộc nhóm Pha-ri-sêu, còn người kia làm nghề thu thuế. 11Người Pha-ri-sêu đứng thẳng, nguyện thầm rằng: ‘Lạy Thiên Chúa, xin tạ ơn Chúa, vì con không như bao kẻ khác: trộm cắp, bất chính, ngoại tình, hoặc như tên thu thuế kia. 12Con ăn chay mỗi tuần hai lần, con dâng cho Chúa một phần mười thu nhập của con.’ 13Còn người thu thuế thì đứng đằng xa, thậm chí chẳng dám ngước mắt lên trời, nhưng vừa đấm ngực vừa thưa rằng: ‘Lạy Thiên Chúa, xin thương xót con là kẻ tội lỗi.’ 14Tôi nói cho các ông biết: người này, khi trở xuống mà về nhà, thì đã được nên công chính rồi; còn người kia thì không. Vì phàm ai tôn mình lên sẽ bị hạ xuống; còn ai hạ mình xuống sẽ được tôn lên.”

    Câu 7: Dụ ngôn này nói gì về mối quan hệ giữa lòng khiêm nhường và ơn cứu độ?

    Thưa: Người Pha-ri-sêu tự cao, khoe khoang công trạng và coi thường người khác, nên lời cầu nguyện của ông không được Thiên Chúa chấp nhận (18,14). Ngược lại, người thu thuế được nên công chính vì ông nhận ra tội lỗi của mình và cậy trông vào lòng thương xót của Thiên Chúa (18,13). Như vậy, lòng khiêm nhường là điều kiện cần thiết để nhận được ơn cứu độ, vì nó giúp con người nhận ra sự bất xứng của mình và phụ thuộc hoàn toàn vào lòng thương xót của Thiên Chúa, thay vì dựa vào công trạng cá nhân.

    Câu 8: Trong đời sống hằng ngày,  chúng ta cần làm gì để tránh thái độ tự cao?
    Thưa: Chúng ta cần thường xuyên xét mình để nhận ra những yếu đuối, tội lỗi của bản thân, xin Chúa tha thứ và cố gắng sửa mình. Ngoài ra, thay vì so sánh mình với người khác hay phán xét họ, chúng ta hãy mở lòng ra với tất cả mọi người, yêu thương và giúp đỡ họ.

    Câu 9: Thánh Lu-ca kể về thái độ của Đức Giê-su đối với trẻ em như thế nào?

    Thưa: Ngài kể: “Khi gười ta đem em đến với Đức Giê-su, để Người đặt tay trên chúng, các môn đệ la rầy chúng. “16Nhưng Đức Giê-su gọi chúng lại mà nói: “Cứ để trẻ em đến với Thầy, đừng ngăn cấm chúng, vì Nước Thiên Chúa là của những ai giống như chúng. 17Thầy bảo thật anh em: Ai không đón nhận Nước Thiên Chúa với tâm hồn một trẻ em, thì sẽ chẳng được vào.”

    Câu 10: Điều gì khiến trẻ em trở thành tấm gương cho Nước Trời?

    Thưa: Vì trẻ em có lòng đơn sơ, và cởi mở, tin cậy và đón nhận mọi sự từ người lớn như quà tặng. Vì vậy, chúng ta cần có “tinh thần trẻ thơ”, sống đơn sơ chân thành, học cách buông bỏ những lo lắng không cần thiết, luôn tin tưởng phó thác hoàn toàn vào tình yêu của Thiên Chúa như trẻ em tin tưởng và trông cậy vào cha mẹ mình.

    Câu 11: Hành động đón tiếp trẻ em của Chúa Giê-su có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội thời đó?

    Thưa: Hành động đó của Chúa Giê-su nâng cao giá trị của trẻ em, vì trẻ em trong xã hội Do Thái thời bấy giờ thường bị xem là thấp kém, không có vị trí quan trọng. Hành động đó cũng thách thức các chuẩn mực xã hội thời đó, cho thấy rằng Thiên Chúa quan tâm đến mọi người, đặc biệt là những ai không có tiếng nói, những người cô đơn, bệnh tật, những người kém may mắn, và tất cả những ai bị gạt ra ngoài lề xã hội.

    Câu 12: Cuộc đối thoại giữa Đức Giê-su và người thủ lãnh giàu có xảy ra thế nào?

    Thưa: 18Có một thủ lãnh hỏi Đức Giê-su: “Thưa Thầy nhân lành, tôi phải làm gì để được sự sống đời đời làm gia nghiệp?” 19Đức Giê-su đáp: “Sao ông nói tôi nhân lành? Chẳng có ai nhân lành cả, trừ một mình Thiên Chúa. 20Hẳn ông biết các điều răn: Chớ ngoại tình, chớ giết người, chớ trộm cắp, chớ làm chứng gian, hãy thờ cha kính mẹ .” 21Ông ta nói: “Tất cả những việc đó, tôi đã tuân giữ từ thuở nhỏ.” 22Nghe vậy, Đức Giê-su bảo ông: “Ông chỉ còn thiếu có một điều, là hãy bán tất cả những gì ông có mà phân phát cho người nghèo, và ông sẽ được một kho tàng trên trời. Rồi hãy đến theo tôi.” 23Nghe vậy, ông ta buồn lắm, vì ông rất giàu. 24Đức Giê-su nhìn ông ta và nói: “Những người có của thì khó vào NướcThiên Chúa biết bao! 25Quả vậy, con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào Nước Thiên Chúa.” 26Những người nghe Đức Giê-su nói liền hỏi: “Thế thì ai có thể được cứu?” 27Người đáp: “Những gì không thể được đối với loài người, thì đều có thể được đối với Thiên Chúa.”

    Câu 13: Câu chuyện này nói gì về mối quan hệ giữa của cải và ơn cứu độ?

    Thưa: Câu chuyện trên dạy rằng để lãnh nhận được sự sống đời đời, chúng ta cần từ bỏ những ràng buộc vật chất và đặt Thiên Chúa làm trung tâm đời sống của chúng ta. Của cải không phải là xấu, nhưng nó trở nên xấu khi trở thành thần tượng hoặc cản trở việc theo Chúa. Chúng ta cần từ bỏ của cải và tất cả những gì ngăn cản chúng ta đặt Thiên Chúa làm ưu tiên hàng đầu. Như thế, lời mời gọi từ bỏ của cải của Chúa Giê-su là lời kêu gọi chúng ta tự giải thoát khỏi những ràng buộc để sống tự do cho Thiên Chúa và tha nhân.

    Câu 14: Đâu là ý nghĩa của câu: “Những gì không thể được đối với loài người, thì đều có thể được đối với Thiên Chúa”? (Lc 18:27)

    Thưa: Câu này nhấn mạnh rằng những gì vượt quá khả năng con người (như từ bỏ hoàn toàn hay đạt được sự sống đời đời) đều có thể thực hiện được nhờ quyền năng của Thiên Chúa, khi con người mở lòng đón nhận ân sủng của Ngài.

    Câu 15: Đức Giê-su Tiên báo cuộc thương khó của Ngài lần thứ ba như thế nào?

    Thưa: 31Đức Giê-su kéo riêng Nhóm Mười Hai ra và nói với các ông: “Này chúng ta lên Giê-ru-sa-lem, và tất cả những gì các ngôn sứ đã viết về Con Người sẽ được hoàn tất. 32Quả vậy, Người sẽ bị nộp cho dân ngoại, sẽ bị nhạo báng, nhục mạ, khạc nhổ. 33Sau khi đánh đòn, họ sẽ giết Người, và ngày thứ ba Người sẽ sống lại.” 34Nhưng các ông không hiểu gì cả; đối với các ông, lời ấy còn bí ẩn, nên các ông không rõ những điều Người nói.

    Câu 16: Tại sao các môn đệ không hiểu lời tiên báo của Chúa Giê-su?

    Thưa: Các môn đệ có thể bị giới hạn bởi kỳ vọng về một Đấng Mê-si-a mang tính chính trị hoặc chiến thắng. Vì thế, họ không hiểu được sứ mạng Mê-si-a của Chúa Giê-su: chịu đau khổ, chết và phục sinh để hoàn thành kế hoạch cứu độ của Thiên Chúa.

    Câu 17: Lời tiên báo thương khó và phục sinh này của Chúa Giê-su tiết lộ điều gì về bản chất mầu nhiệm cứu độ trong Kitô giáo?

    Thưa: Mầu nhiệm cứu độ trong Kitô giáo tập trung vào thập giá và sự phục sinh, thể hiện tình yêu hy sinh và sự khiêm nhường của Thiên Chúa. Chúa Giê-su, qua sự đau khổ và cái chết, trở thành nguồn ơn cứu độ cho nhân loại, cho thấy rằng con đường đến vinh quang phải đi qua hy sinh. Điều này thách thức quan niệm thế gian về quyền lực và thành công như cùng đích, và mời gọi các tín hữu sống tinh thần tự hiến vì tình yêu.

    Câu 18: Lu-ca kể việc Đức Giê-su chữa người mù tại Giê-ri-khô như thế nào?

    Thưa: Ông kể rằng: “35Khi Đức Giê-su gần đến Giê-ri-khô, có một người mù đang ngồi ăn xin ở vệ đường. 36Nghe thấy đám đông đi qua, anh ta hỏi xem có chuyện gì. 37Họ báo cho anh biết là Đức Giê-su Na-da-rét đang đi qua đó. 38Anh liền kêu lên rằng: “Lạy ông Giê-su, Con vua Đa-vít, xin rủ lòng thương tôi!” 39Những người đi đầu quát nạt, bảo anh ta im đi; nhưng anh càng kêu lớn tiếng: “Lạy Con vua Đa-vít, xin rủ lòng thương tôi!” 40Đức Giê-su dừng lại, truyền dẫn anh ta đến. Khi anh đã đến gần, Người hỏi: 41“Anh muốn tôi làm gì cho anh?” Anh ta đáp: “Lạy Ngài, xin cho tôi nhìn thấy được.” 42Đức Giê-su nói: “Anh nhìn thấy đi! Lòng tin của anh đã cứu chữa anh.” 43Lập tức, anh ta nhìn thấy được và theo Người, vừa đi vừa tôn vinh Thiên Chúa. Thấy vậy, toàn dân cất tiếng ngợi khen Thiên Chúa.”

    Câu 19: Điều gì khiến người mù được chữa lành?

    Thưa: Người mù được chữa lành nhờ đức tin mạnh mẽ và sự kiên trì trong thử thách: dù bị đám đông ngăn cản, anh vẫn kêu lớn: “Lạy Con Vua Đavít, xin dủ lòng thương tôi!” (18,38-39). Và Chúa Giê-su đáp: “… lòng tin của anh đã cứu chữa anh” (18,42). Đức tin chân thành và kiên trì mở đường cho sự chữa lành và cứu độ. Người mù không chỉ được chữa đôi mắt thể chất mà còn được ánh sáng đức tin, biến đổi anh từ chỗ bị loại trừ đến trở thành môn đệ, sống để tôn vinh Thiên Chúa.

    Câu. 20: Chúng ta học được gì từ người mù trong câu chuyện này?

    Thưa: Khi đối diện với những cám dỗ, khó khăn ngăn cản chúng ta đến với Chúa, chúng ta cần kiên trì tin tưởng cầu nguyện, tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đoàn đức tin, và tập trung vào Chúa Giê-su, tin rằng Ngài luôn lắng nghe và ban ơn cho chúng ta.

    Câu 21: Chủ đề chính nối kết các đoạn trong Lu-ca 18 là gì?

    Thưa: Chủ đề chính xuyên suốt Lu-ca 18 là việc sống đức tin giữa một thế giới đầy thử thách, được thể hiện qua các dụ ngôn, bài giảng, và tương tác của Chúa Giê-su với các nhân vật khác nhau. Đó là một đức tin cần được tỏ lộ ra trong việc vượt qua các chướng ngại và kiên trì cầu nguyện (18,1-8; 35-43), một đức tin khiêm tốn (18,9-14), một đức tin đơn sơ phó thác như trẻ thơ (18,15-17), mt đức tin thúc đẩy con người dám từ bỏ (18,18-30) và luôn sẵn sàng bước đi theo sự chỉ dẫn của Thiên Chúa như Chúa Giê-su đã làm (18,31-34). Người có một đức tin như thế sẽ được Thiên Chúa thương chữa lành (18,35-43), biến đổi và ban ơn trợ giúp. 

    Câu 22: Làm thế nào để bạn áp dụng các bài học từ Lu-ca 18 vào đời sống cá nhân và cộng đoàn?

    Thưa: Chúng ta cần sống đức tin qua việc cầu nguyện đều đặn, thực hành lòng khiêm nhường, sẵn sàng từ bỏ những gì cản trở mối quan hệ với Thiên Chúa, và chia sẻ ơn lành nhận được để làm chứng cho Ngài trong cộng đoàn.

    BAN GIÁO LÝ ĐỨC TIN GPTB

    Bài viết liên quan